Close

Máy lọc nước siêu sạch bắt nước trực tiếp (WATER PURIFICATION)

Model:  Smart2pure  (Smart2pure các series)

Hãng sản xuất: Thermo Scientific- Mỹ

Xuất xứ: Thụy Điển

Danh mục:
  • Máy lọc nước cho 2 loại nước I và loại II trong cùng 1 máy
  • Ứng dụng: Dùng cấp nước sạch cho các ứng dụng IC, HPLC,GC, MS, TOC, nuôi cấy mô, sinh học…
  • Loại nước sau khi lọc:  Nước type I đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D1193, ISO 3696, ASTM 1193-6; Type II theo ASTM ASTM D1193, ISO 3696, ASTM 1193-6 dùng ứng dụng pha mẫu…
  • Công suất cấp: Tùy theo model, model công suất lớn nhất khoảng 150 lít/ngày
  • Máy bơm tuần hoàn: Tích hợp sẳn đảm bảo cho nước không bị nhiễm bẩn bởi vi sinh vật, chức năng giám sát liên tục hệ thống
  • Màng lọc cuối: kích thước 0.2 µm bảo cho nước qua lọc không bị nhiễm bẩn bởi bụi  và vi khuẩn

Thông số kỹ thuật các model  Smart2pure

 Smart2pure 3UV, Smart2pure 3UV/UF, Smart2pure 6UV, Smart2pure6UV/ UF, Smart2pure12UV, Smart2pure 12UV/UF, Smart2pure PRO 16UV/ UF LPH

Model

Smart2pureUV

Smart2pureUV/UF

Smart2pure PRO 16UV/UF  LPH

Smart2pure3UV

(50129872)

Smart2pure3UV/UF

(50129688)

Smart2Pure Pro UV/UF 16 LPH with 60 L Re-circulation Tank

(50157872)

Smart2pure6UV

(50129885)

Smart2pure6UV/UF

(50129887)

Smart2Pure Pro UV/UF 16 LPH with 30 L Re-circulation Tank

(50157872)

Smart2pure12UV

(50129890)

Smart2pure12UV/UF

(50128945)

Ứng dụng AAS, IC, ICP, TOC, ICP-MS Sinh Học Phân Tử, Nuôi cấy mô, PCR, DNA.. Sinh Học Phân Tử, Nuôi cấy mô, PCR, DNA..
Chất lượng nước loại I sau khi lọc
Trở kháng tại 25°C 18.2 MΩ.cm 18.2 MΩ.cm 18.2 MΩ.cm
Độ dẫn điện 0.055 µS/cm 0.055 µS/cm 0.055 µS/cm
Hàm lượng TOC 1-5  ppb 1-5  ppb 1-5 ppb
Rnase Không có <0.003 <0.003
Dnase Không có <0.4 <0.4
Hàm lượng vi khuẩn < 1 CFU/ml < 1 CFU/ml < 0.01  CFU/ml
Kích thước hạt 0.22µm/ml < 1 < 1 < 1
Hàm lượng nội độc tố Endotoxin Không có Không có <0.001 EU/ ml
Nhiệt độ nước đầu vào 2°C - 35°C 2°C - 35°C 2°C - 35°C
Lưu lượng

 

1 lít/phút 0.6  lít/phút 1 lít/phút
Chất lượng nước loại I sau khi lọc
Lưu lượng tùy theo model tại 15°C 3, 6, 12 lít/giờ 3, 6, 12 lít/giờ 16  lít/giờ
Trở kháng tại 25°C 15-10 15-10 1-10
Độ dẫn điện 0.067 – 1 µS/ cm 0.067 – 1 µS/cm 0.1  – 1 µS/cm
Áp suất hoạt động 29- 87 psi (2 - 6 bar) 29- 87 psi (2 - 6 bar) 29- 87 psi (2 - 6 bar)
Nguồn điện 90- 240 V/ 50- 60 Hz 90- 240 V/ 50- 60 Hz 90- 240 V/ 50- 60 Hz
Công suất tiêu thụ điện 60 W 60 W 120  W
Kích thước 305x400x545 mm 305x400x545 mm 305x400x545 mm